Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
biểu sinh


[biểu sinh]
(sinh học) Epigeneous, epigenous.
Thuyết biểu sinh
Epigenesis.



(sinh học) Epigeneous, epigenous
Thuyết biểu sinh Epigenesis


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.